Bánh răng trung gian sấy (nhông B065-4400) (hàng tiện) (dùng để gắn vào trong kẹp sắt B247-4400)
Xem
Kẹp sắt B247- 4400 (loại 1) (đã chứa 1 bánh răng trung gian sấy B065-4400)
Xem
Bánh răng trung gian sấy (nhông AB01-2031) ngoài kẹp sắt (loại 1)
Xem
Kẹp sắt B247- 4400 + AB01-2031(loại 1) (bộ đầy đủ, gồm 2 bánh răng trung gian sấy)
Xem
Bánh răng trung gian sấy (nhông AB01 - 2318) Ricoh AF 2060/2075/ MP5500/6500/7000
Xem
Lô ép AF 2060/2075/7500/8000/8001 longlife  (CET 6032) (Rulo dưới AE02 0162)
Xem
Lô ép AF 2060/2075/7500/8000/8001  (xốp đặc)
Xem
Lưới cao áp Toshiba E550/810/ E720/850/855, Sharp AR651/810 (6LA02260000)
Xem
Thanh hướng giấy ra MP4000/4001/4002/5000/5001/5002 (miếng nhựa hướng giấy ra, rào hướng giấy) ( D009 4441)
Xem
Ốp đảo mặt MP4000/4001/4002/5000/5001/5002 (Ốp Duplex, miếng nhựa hướng giấy cụm đảo mặt) (D009 4580)
Xem
Thanh hướng giấy ra MP4000/4001/4002/5000/5001/5002 (miếng nhựa hướng giấy ra, rào hướng giấy) (D009 4442)
Xem
 Gạt Belt Ricoh MP C3003/ C3503/ C4503/ C5503/ C6003/ MPC3004/ C3504/C4504/C5504/C6004  (gạt băng tải)
Xem
Giá đỡ Belt (D009-3803) MP 4000/5000/4001/5001/4002/5002 (giá đỡ nhỏ) (khung belt) (xương belt) (Đế belt)
Xem
Phim dán khay B2 Ricoh AF 2060/2075/1060/6000/9001/9100 (Miếng dán B2, miếng hướng giấy B2)
Xem
Lô sấy AF 2051/2060/2075/MP 6000/8000/8001 (CET 6037-longlife)
Xem