Phớt từ Ricoh Aficio 1045/2045/3045/ MP4000/5000/ MP3500/4500 (Developer Bushing AA15-2283) (Phíp từ)(bạc từ)
Xem
Phớt từ Ricoh Aficio 1045/2045/3045/ MP4000/5000/ MP3500/4500 (Developer Bushing AA018 - 0281) (Phíp từ)(bạc từ)
Xem
Bạc từ (phớt trục đảo từ B065-3069) Ricoh AF 1075/2075/ MP5500/6500/7500/ MP6000/7000/8000 (nhôm)
Xem
Bạc từ Ricoh AF 1075/2075/ MP5500/6500/7500/ MP6000/7000/8000 (loại 1) (bạc khế); (phớt trục đảo từ B065-3069)
Xem
Bạc ống điếu (phớt mực hồi AA08-0176) Ricoh Aficio 1060/1075/ MP5500/6500/7500 (bạc điếu, bạc hồi thải, bạc thải)
Xem
Bi ép Ricoh Aficio 2060/2075/ MP5500/6500/7500 ( bạc đạn rulo ép AE03-0053)( vòng bi ép máy photocopy 698)
Xem
Lá lúa to Ricoh AF 1060/2051/2060/2075/MP4054/4000/8000/6001/9002 (miếng dán hứng mực bản to)
Xem
Lá lúa nhỏ Ricoh AF 1060/2051/2060/2075/MP4054/4000/8000/6001/9002 (miếng dán hứng mực bản nhỏ)
Xem
Kếp từ Ricoh (trắng) AF 2060/2075/6000/7000/6001/9002 (kếp tải cụm moto từ)
Xem
Mút ADF Ricoh AF 2060/2075/1060/6000/9001/9002/9100  (Tấm dán trắng nắp ADF;Tấm xốp lót dưới ADF)
Xem
Khung cao áp  (thanh cao áp) Ricoh AF 1060/2060/2075/7000/8000 mới
Xem
Cụm hồi mực thải Ricoh AF 1060/1075/2051/2060/2075/MP5500/7500/6000/8000/6001/9002 (cụm ống điếu B247-2395)
Xem
Ống thu hồi mực thải (ống điếu) Ricoh AF 1060/1075/2060/2075/SP9100DN/MP5500/6500/7500/6000/9002
Xem
Thanh siêu từ Ricoh AF 2060/2075/1060/6000/9001/9100 (B110-3091; B065-3091)
Xem
Senso 131 Ricoh AF 2060/2075 (cảm biến nhiệt ) (thermistor) (Sen sơ AW 0131)
Xem